VN520


              

揚手

Phiên âm : yáng shǒu.

Hán Việt : dương thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉手。《紅樓夢》第六八回:「哭罵著, 揚手就打。」


Xem tất cả...